Vietnamese Meaning of mutch
nhiều
Other Vietnamese words related to nhiều
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mutch
Definitions and Meaning of mutch in English
mutch (n.)
The close linen or muslin cap of an old woman.
FAQs About the word mutch
nhiều
The close linen or muslin cap of an old woman.
No synonyms found.
No antonyms found.
mutawa'een => Mutaween, mutawa => Mutawa, mutative => gây đột biến, mutatis mutandis => | Với những thay đổi cần thiết, mutational => đột biến,