FAQs About the word edibleness

khả năng ăn được

the property of being fit to eatSuitableness for being eaten.

khả năng tiêu hóa,tính ăn được,ngon miệng,thưởng thức,sự duyên dáng,ngon miệng,Ngon,sự ngon lành,độ ngon,thưởng thức

độ phẳng,Nhạt nhẽo,ôi thiu,Không vị,Chán ghét,Không ngon

edible snail => Ốc sên ăn được, edible seed => hạt có thể ăn được, edible sea urchin => nhum biển ăn được, edible nut => Hạt ăn được, edible mussel => Trai ăn được,