Vietnamese Meaning of edictal
sắc lệnh
Other Vietnamese words related to sắc lệnh
Nearest Words of edictal
- edict => chiếu lệnh
- edible-podded pea => Đậu Hà Lan tuyết
- edible-pod pea => Đậu Hà Lan
- edibleness => khả năng ăn được
- edible snail => Ốc sên ăn được
- edible seed => hạt có thể ăn được
- edible sea urchin => nhum biển ăn được
- edible nut => Hạt ăn được
- edible mussel => Trai ăn được
- edible fruit => Trái cây ăn được
Definitions and Meaning of edictal in English
edictal (a.)
Relating to, or consisting of, edicts; as, the Roman edictal law.
FAQs About the word edictal
sắc lệnh
Relating to, or consisting of, edicts; as, the Roman edictal law.
sắc lệnh,chỉ thị,thống trị,thông báo,con bò đực,quyết định,tuyên bố,Lệnh,Fiat,tuyên ngôn
đơn kháng cáo,đơn thỉnh cầu,đơn xin,đề xuất,lời thỉnh cầu,khuyến cáo,gợi ý,khẩn trương
edict => chiếu lệnh, edible-podded pea => Đậu Hà Lan tuyết, edible-pod pea => Đậu Hà Lan, edibleness => khả năng ăn được, edible snail => Ốc sên ăn được,