FAQs About the word edible corn

ngô ăn được

ears of corn that can be prepared and served for human food

No synonyms found.

No antonyms found.

edible bean => Đậu ăn được, edible banana => Chuối ăn được, edible asparagus => Măng tây ăn được, edible => ăn được, edibility => tính ăn được,