Vietnamese Meaning of revolutionary people's liberation party

Đảng Giải phóng Nhân dân Cách mạng

Other Vietnamese words related to Đảng Giải phóng Nhân dân Cách mạng

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of revolutionary people's liberation party in English

Wordnet

revolutionary people's liberation party (n)

an extreme Marxist terrorist organization in Turkey that is opposed to NATO and the United States; attacks Turkish security and military officials

FAQs About the word revolutionary people's liberation party

Đảng Giải phóng Nhân dân Cách mạng

an extreme Marxist terrorist organization in Turkey that is opposed to NATO and the United States; attacks Turkish security and military officials

No synonyms found.

No antonyms found.

revolutionary people's liberation front => Mặt trận Giải phóng Nhân dân Cách mạng, revolutionary organization of socialist muslims => Tổ chức cách mạng Hồi giáo xã hội chủ nghĩa, revolutionary organization 17 november => Tổ chức cách mạng 17 tháng 11, revolutionary justice organization => Tổ chức công lý cách mạng, revolutionary group => Nhóm cách mạng,