Vietnamese Meaning of revolutionary proletarian initiative nuclei
hạt nhân chủ động của giai cấp vô sản cách mạng
Other Vietnamese words related to hạt nhân chủ động của giai cấp vô sản cách mạng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of revolutionary proletarian initiative nuclei
- revolutionary proletarian army => Binh đoàn vô sản mạng
- revolutionary people's struggle => Cuộc đấu tranh cách mạng của nhân dân
- revolutionary people's liberation party => Đảng Giải phóng Nhân dân Cách mạng
- revolutionary people's liberation front => Mặt trận Giải phóng Nhân dân Cách mạng
- revolutionary organization of socialist muslims => Tổ chức cách mạng Hồi giáo xã hội chủ nghĩa
- revolutionary organization 17 november => Tổ chức cách mạng 17 tháng 11
- revolutionary justice organization => Tổ chức công lý cách mạng
- revolutionary group => Nhóm cách mạng
- revolutionary calendar month => Tháng của lịch cách mạng
- revolutionary calendar => lịch cách mạng
- revolutionary proletarian nucleus => Hạt nhân vô sản cách mạng
- revolutionary united front => Mặt trận thống nhất cách mạng
- revolutioner => Nhà cách mạng
- revolutioniezed => Cách mạng
- revolutionise => cách mạng
- revolutionism => chủ nghĩa cách mạng
- revolutionist => nhà cách mạng
- revolutionize => cách mạng hóa
- revolutionizing => cách mạng
- revolutions per minute => vòng quay/phút (rpm)
Definitions and Meaning of revolutionary proletarian initiative nuclei in English
revolutionary proletarian initiative nuclei (n)
a clandestine group of leftist extremists who oppose Italy's labor policies and foreign policy; responsible for bombing building in the historic center of Rome from 2000 to 2002
FAQs About the word revolutionary proletarian initiative nuclei
hạt nhân chủ động của giai cấp vô sản cách mạng
a clandestine group of leftist extremists who oppose Italy's labor policies and foreign policy; responsible for bombing building in the historic center of Rome
No synonyms found.
No antonyms found.
revolutionary proletarian army => Binh đoàn vô sản mạng, revolutionary people's struggle => Cuộc đấu tranh cách mạng của nhân dân, revolutionary people's liberation party => Đảng Giải phóng Nhân dân Cách mạng, revolutionary people's liberation front => Mặt trận Giải phóng Nhân dân Cách mạng, revolutionary organization of socialist muslims => Tổ chức cách mạng Hồi giáo xã hội chủ nghĩa,