Vietnamese Meaning of rabid
bệnh dại
Other Vietnamese words related to bệnh dại
Nearest Words of rabid
Definitions and Meaning of rabid in English
rabid (a)
of or infected by rabies
rabid (s)
marked by excessive enthusiasm for and intense devotion to a cause or idea
rabid (n.)
Furious; raging; extremely violent.
Extreme, unreasonable, or fanatical in opinion; excessively zealous; as, a rabid socialist.
Affected with the distemper called rabies; mad; as, a rabid dog or fox.
Of or pertaining to rabies, or hydrophobia; as, rabid virus.
FAQs About the word rabid
bệnh dại
of or infected by rabies, marked by excessive enthusiasm for and intense devotion to a cause or ideaFurious; raging; extremely violent., Extreme, unreasonable,
cực đoan,cuồng tín,cực đoan,cách mạng,người theo chủ nghĩa cực đoan,người cuồng tín,cực,phản động,nhà cách mạng,phá hoại
bảo thủ,truyền thống,giữa đường,vừa phải,ôn đới,truyền thống,tự do,không mang tính cách mạng,chính thống,tiến bộ
rabi ii => Rabi' al-thani, rabi i => Rabi' al-Awwal, rabelaisian => Rabelaisian, rabelais => Rabelais, rabdomancy => dò que,