Vietnamese Meaning of rabble-rousing
xúi giục
Other Vietnamese words related to xúi giục
Nearest Words of rabble-rousing
Definitions and Meaning of rabble-rousing in English
rabble-rousing (s)
arousing to action or rebellion
FAQs About the word rabble-rousing
xúi giục
arousing to action or rebellion
lôi kéo,kích động,kích động,thách thức,bướng bỉnh,không vâng lời,ngoan cố,phản bội,nguy hiểm,phản bội
hằng số,tận tụy,trung thành,trung thành,kiên định,ĐÚNG,tương thích,vâng lời,Chống thấm nước,ngoan ngoãn
rabble-rouser => kẻ kích động, rabbler => đám đông, rabblement => đám đông, rabbled => đám đông, rabble => đám đông,