Vietnamese Meaning of rabbitweed
Cỏ tai thỏ
Other Vietnamese words related to Cỏ tai thỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rabbitweed
- rabbit-sized => bằng con thỏ
- rabbit's-foot fern => Thỏ chân dương xỉ
- rabbitry => Trang trại thỏ
- rabbiting => thỏ
- rabbitfish => Cá thỏ
- rabbit-eye blueberry => Việt quất mắt thỏ
- rabbiteye blueberry => Việt quất mắt thỏ
- rabbiteye => Cây việt quất mắt thỏ
- rabbit-eared bandicoot => Thỏ túi tai dài
- rabbit warren => Hang thỏ
Definitions and Meaning of rabbitweed in English
rabbitweed (n)
low-growing sticky subshrub of southwestern United States having narrow linear leaves on many slender branches and hundreds of tiny yellow flower heads
FAQs About the word rabbitweed
Cỏ tai thỏ
low-growing sticky subshrub of southwestern United States having narrow linear leaves on many slender branches and hundreds of tiny yellow flower heads
No synonyms found.
No antonyms found.
rabbit-sized => bằng con thỏ, rabbit's-foot fern => Thỏ chân dương xỉ, rabbitry => Trang trại thỏ, rabbiting => thỏ , rabbitfish => Cá thỏ,