Vietnamese Meaning of unkind

không tử tế, không tốt

Other Vietnamese words related to không tử tế, không tốt

Definitions and Meaning of unkind in English

Wordnet

unkind (a)

lacking kindness

Wordnet

unkind (s)

deficient in humane and kindly feelings

Webster

unkind (a.)

Having no race or kindred; childless.

Not kind; contrary to nature, or the law of kind or kindred; unnatural.

Wanting in kindness, sympathy, benevolence, gratitude, or the like; cruel; harsh; unjust; ungrateful.

FAQs About the word unkind

không tử tế, không tốt

lacking kindness, deficient in humane and kindly feelingsHaving no race or kindred; childless., Not kind; contrary to nature, or the law of kind or kindred; unn

Thô lỗ,thô lỗ,vô tư lự,Thô lỗ,bất lợi,khó chịu,đối thủ,bất lợi,đối kháng,phản cảm

yêu thương,thân thiện,dân sự,tận tụy,nhân từ,tử tế,xin vui lòng,yêu thương,tốt,dễ chịu

unkeyed => chưa đánh chỉ mục, unketh => xa lạ, unkept => luộm thuộm, unkent => không biết, unkennel => đuổi ra khỏi ổ,