FAQs About the word unking

chưa biết

To cause to cease to be a king.

No synonyms found.

No antonyms found.

unkindred => Không có họ hàng, unkindness => sự nhẫn tâm, unkindly => không tử tế, unkindliness => sự không tử tế, unkindled => chưa thắp sáng,