FAQs About the word unknow

không biết

To cease to know; to lose the knowledge of., To fail of knowing; to be ignorant of., Unknown.

No synonyms found.

No antonyms found.

unknot => Tháo gỡ, unknit => tháo, unknight => Tước danh hiệp sĩ, unkle => chú, unkiss => không hôn,