FAQs About the word unkiss

không hôn

To cancel or annul what was done or sealed by a kiss; to cancel by a kiss.

No synonyms found.

No antonyms found.

unkingship => phế truất hoàng gia, unking => chưa biết, unkindred => Không có họ hàng, unkindness => sự nhẫn tâm, unkindly => không tử tế,