Vietnamese Meaning of unkindred
Không có họ hàng
Other Vietnamese words related to Không có họ hàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unkindred
Definitions and Meaning of unkindred in English
unkindred (a.)
Not kindred; not of the same kin.
FAQs About the word unkindred
Không có họ hàng
Not kindred; not of the same kin.
No synonyms found.
No antonyms found.
unkindness => sự nhẫn tâm, unkindly => không tử tế, unkindliness => sự không tử tế, unkindled => chưa thắp sáng, unkind person => Người khó chịu,