FAQs About the word unkindled

chưa thắp sáng

not set afire

No synonyms found.

No antonyms found.

unkind person => Người khó chịu, unkind => không tử tế, không tốt, unkeyed => chưa đánh chỉ mục, unketh => xa lạ, unkept => luộm thuộm,