Vietnamese Meaning of unknight
Tước danh hiệp sĩ
Other Vietnamese words related to Tước danh hiệp sĩ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unknight
Definitions and Meaning of unknight in English
unknight (v. t.)
To deprive of knighthood.
FAQs About the word unknight
Tước danh hiệp sĩ
To deprive of knighthood.
No synonyms found.
No antonyms found.
unkle => chú, unkiss => không hôn, unkingship => phế truất hoàng gia, unking => chưa biết, unkindred => Không có họ hàng,