FAQs About the word unkindness

sự nhẫn tâm

lack of sympathy

bất cẩn,sự thiếu chu đáo,thiếu suy nghĩ,thiếu suy nghĩ,sự vô tư

chăm sóc,cẩn thận,mối quan tâm,sự cân nhắc,lòng tốt,sự quan tâm,chu đáo,quan tâm,tình yêu,sự quan tâm

unkindly => không tử tế, unkindliness => sự không tử tế, unkindled => chưa thắp sáng, unkind person => Người khó chịu, unkind => không tử tế, không tốt,