Vietnamese Meaning of babying
Nuông chiều
Other Vietnamese words related to Nuông chiều
Nearest Words of babying
Definitions and Meaning of babying in English
babying (p. pr. & vb. n.)
of Baby
FAQs About the word babying
Nuông chiều
of Baby
Nuông chiều,Nuông chiều,mối quan tâm,sự cân nhắc,lòng tốt,chu đáo,chăm sóc,cẩn thận,quan tâm,tình yêu
bất cẩn,thiếu suy nghĩ,sự vô tư,sự nhẫn tâm,sự thiếu chu đáo,thiếu suy nghĩ
babyhouse => Ngôi nhà búp bê, babyhood => thời thơ ấu, baby-faced => khuôn mặt trẻ thơ, baby-boom generation => thế hệ bùng nổ dân số, baby tooth => Răng sữa,