Vietnamese Meaning of solicitude

sự quan tâm

Other Vietnamese words related to sự quan tâm

Definitions and Meaning of solicitude in English

Wordnet

solicitude (n)

a feeling of excessive concern

FAQs About the word solicitude

sự quan tâm

a feeling of excessive concern

lo lắng,mối quan tâm,sợ,bồn chồn,lo lắng,mối quan tâm,kích động,lo âu,sự lo ngại,lo lắng

nội dung,sự hài lòng,sự dễ dàng,Hòa bình,sự yên tĩnh,sự vô tư,Yên tĩnh,sự bình tĩnh,Thoải mái,An ủi

solicitousness => sự quan tâm, solicitously => cẩn thận, solicitous => quan tâm, solicitorship => yêu cầu, solicitor general => Luật sư của Nhà nước,