Vietnamese Meaning of calmness
sự bình tĩnh
Other Vietnamese words related to sự bình tĩnh
Nearest Words of calmness
- calmucks => Người Kalmyk
- calmy => bình tĩnh
- calnada pea => đậu hạt canada
- calocarpum => Calocarpum
- calocarpum zapota => Táo sao
- calocedrus => Calocedrus
- calocedrus decurrens => Tuyết tùng trầm
- calochortus => calochortus
- calochortus albus => Lồng đèn thần trắng
- calochortus amabilis => Hoa chuông thần tiên
Definitions and Meaning of calmness in English
calmness (n)
steadiness of mind under stress
an absence of strong winds or rain
a feeling of calm; an absence of agitation or excitement
calmness (n.)
The state of quality of being calm; quietness; tranquillity; self-repose.
FAQs About the word calmness
sự bình tĩnh
steadiness of mind under stress, an absence of strong winds or rain, a feeling of calm; an absence of agitation or excitementThe state of quality of being calm;
yên tĩnh,sự yên tĩnh,Sự nghỉ ngơi,thanh thản,thanh thản,sự yên tĩnh,Yên tĩnh,Im lặng,Hòa bình,hòa bình
ồn ào,náo loạn,ồn ào,tiếng ồn,Bất ổn,hỗn loạn,tình trạng hỗn loạn,bất ổn,náo loạn,ồn ào
calmly => bình tĩnh, calming => làm dịu, calmer => bình tĩnh hơn, calmed => Bình tĩnh, calm down => Bình tĩnh lại,