Vietnamese Meaning of calmy
bình tĩnh
Other Vietnamese words related to bình tĩnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of calmy
- calnada pea => đậu hạt canada
- calocarpum => Calocarpum
- calocarpum zapota => Táo sao
- calocedrus => Calocedrus
- calocedrus decurrens => Tuyết tùng trầm
- calochortus => calochortus
- calochortus albus => Lồng đèn thần trắng
- calochortus amabilis => Hoa chuông thần tiên
- calochortus amoenus => Calochortus amoenus
- calochortus elegans => Calochortus elegans
Definitions and Meaning of calmy in English
calmy (n.)
Tranquil; peaceful; calm.
FAQs About the word calmy
bình tĩnh
Tranquil; peaceful; calm.
No synonyms found.
No antonyms found.
calmucks => Người Kalmyk, calmness => sự bình tĩnh, calmly => bình tĩnh, calming => làm dịu, calmer => bình tĩnh hơn,