Vietnamese Meaning of calming

làm dịu

Other Vietnamese words related to làm dịu

Definitions and Meaning of calming in English

Wordnet

calming (n)

the act of appeasing (as by acceding to the demands of)

Webster

calming (p. pr. & vb. n.)

of Calm

FAQs About the word calming

làm dịu

the act of appeasing (as by acceding to the demands of)of Calm

an ủi,thư giãn,làm dịu,làm dịu,thuốc an thần,thôi miên,làm dịu,thuốc an thần,thuốc giảm đau,thuốc mê

đau đớn,kích thích,căng thẳng,mệt mỏi,đáng lo ngại,Đang cố,gây bồn chồn,đáng lo ngại,làm trầm trọng thêm,khó chịu

calmer => bình tĩnh hơn, calmed => Bình tĩnh, calm down => Bình tĩnh lại, calm air => Không khí yên tĩnh, calm => Yên tĩnh,