Vietnamese Meaning of tranquillizing
thuốc an thần
Other Vietnamese words related to thuốc an thần
- đau đớn
- kích thích
- căng thẳng
- mệt mỏi
- đáng lo ngại
- Đang cố
- gây bồn chồn
- đáng lo ngại
- làm trầm trọng thêm
- khó chịu
- phiền hà
- làm phiền
- căng tràn năng lượng
- bực bội
- gây ức chế
- sảng khoái
- khó chịu
- gây khó chịu
- điên
- chất kích thích
- phiền phức
- Gây khó chịu, bực bội
- lưới
- quấy rối
- khó chịu
- phiền phức
- phiền nhiễu
Nearest Words of tranquillizing
- tranquillizer => thuốc an thần
- tranquillize => làm cho yên tĩnh
- tranquillization => sự thanh thản
- tranquillity => sự yên tĩnh
- tranquillising => trấn tĩnh
- tranquilliser => thuốc an thần
- tranquillise => làm (cho) yên tĩnh
- tranquilliized => yên tĩnh
- tranquilizing => làm dịu
- tranquilizer => thuốc an thần
Definitions and Meaning of tranquillizing in English
tranquillizing (s)
tending to soothe or tranquilize
tranquillizing ()
of Tranquillize
tranquillizing (a.)
Making tranquil; calming.
FAQs About the word tranquillizing
thuốc an thần
tending to soothe or tranquilizeof Tranquillize, Making tranquil; calming.
an ủi,thôi miên,thư giãn,thuốc an thần,làm dịu,làm dịu,thuốc chống trầm cảm,mơ mộng,ru ngủ,làm dịu
đau đớn,kích thích,căng thẳng,mệt mỏi,đáng lo ngại,Đang cố,gây bồn chồn,đáng lo ngại,làm trầm trọng thêm,khó chịu
tranquillizer => thuốc an thần, tranquillize => làm cho yên tĩnh, tranquillization => sự thanh thản, tranquillity => sự yên tĩnh, tranquillising => trấn tĩnh,