Vietnamese Meaning of transacting
giao dịch
Other Vietnamese words related to giao dịch
Nearest Words of transacting
- transactinide => Transactinide
- transaction => giao dịch
- transaction file => Tập tin giao dịch
- transactional immunity => Miễn dịch giao dịch
- transactions => giao dịch
- transactor => giao dịch viên
- trans-alaska pipeline => Đường ống Trans-Alaska
- transalpine => ngang dãy An-pơ
- transaminase => Transaminase
- transaminate => transamin hóa
Definitions and Meaning of transacting in English
transacting (p. pr. & vb. n.)
of Transact
FAQs About the word transacting
giao dịch
of Transact
mua,thỏa thuận,đàm phán,Mua,bán,mặc cả,trao đổi,trao đổi,cung cấp,trao đổi
No antonyms found.
transacted => được tiến hành, transact => giao dịch, trans fatty acid => axit béo trans, trans- => xuyên-, tranquilness => sự bình tĩnh,