Vietnamese Meaning of nervousness
lo lắng
Other Vietnamese words related to lo lắng
- lo lắng
- mối quan tâm
- sợ
- bồn chồn
- lo lắng
- kích động
- lo âu
- sự lo ngại
- lo lắng
- tuyệt vọng
- sự khó chịu
- bất an
- sự bồn chồn
- sợ hãi
- hoảng sợ
- sự nhiễu loạn
- sự quan tâm
- căng thẳng
- mồ hôi
- căng thẳng
- sự không chắc chắn
- bồn chồn
- mối quan tâm
- báo thức
- đồng hồ báo thức
- Lo lắng
- đau đớn
- chăm sóc
- Ăn năn
- sợ hãi
- tuyệt vọng
- Sự bối rối
- Thất vọng
- phiền nhiễu
- đau khổ
- nhiễu loạn
- nghi ngờ
- nỗi sợ hãi
- sự hồi hộp, sự lo lắng
- điềm báo trước
- Sự bất định
- sự lo lắng
- sự căng thẳng
- nghi ngờ
- sự căng thẳng
- linh cảm
- băn khoăn
- biến dạng
- hồi hộp
- tra tấn
- sự run rẩy
- buồn bã
- bực tức
- Agita
- điên cuồng
- vặn tay
Nearest Words of nervousness
- nervously => một cách lo lắng
- nervous tissue => Mô thần kinh
- nervous system => hệ thần kinh
- nervous strain => Áp lực thần kinh
- nervous prostration => suy nhược thần kinh
- nervous impulse => xung thần kinh
- nervous exhaustion => Suy nhược thần kinh
- nervous disorder => rối loạn thần kinh
- nervous breakdown => suy nhược thần kinh
- nervous => lo lắng
- nervure => gân
- nervus => thần kinh
- nervus abducens => dây thần kinh vận nhãn ngoài
- nervus accessorius => Thần kinh phụ
- nervus coccygeus => Thân kinh xương cụt
- nervus facialis => Thần kinh mặt
- nervus femoralis => Dây thần kinh đùi
- nervus glossopharyngeus => Thần kinh lưỡi hầu
- nervus hypoglosus => Thần kinh hạ thiệt
- nervus ischiadicus => Thần kinh hông
Definitions and Meaning of nervousness in English
nervousness (n)
the anxious feeling you have when you have the jitters
an uneasy psychological state
a sensitive or highly strung temperament
nervousness (n.)
State or quality of being nervous.
FAQs About the word nervousness
lo lắng
the anxious feeling you have when you have the jitters, an uneasy psychological state, a sensitive or highly strung temperamentState or quality of being nervous
lo lắng,mối quan tâm,sợ,bồn chồn,lo lắng,kích động,lo âu,sự lo ngại,lo lắng,tuyệt vọng
Yên tĩnh,sự bình tĩnh,nội dung,sự hài lòng,sự dễ dàng,sự dễ dàng,Hòa bình,thanh thản,sự yên bình,sự yên tĩnh
nervously => một cách lo lắng, nervous tissue => Mô thần kinh, nervous system => hệ thần kinh, nervous strain => Áp lực thần kinh, nervous prostration => suy nhược thần kinh,