Vietnamese Meaning of nervure
gân
Other Vietnamese words related to gân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nervure
- nervousness => lo lắng
- nervously => một cách lo lắng
- nervous tissue => Mô thần kinh
- nervous system => hệ thần kinh
- nervous strain => Áp lực thần kinh
- nervous prostration => suy nhược thần kinh
- nervous impulse => xung thần kinh
- nervous exhaustion => Suy nhược thần kinh
- nervous disorder => rối loạn thần kinh
- nervous breakdown => suy nhược thần kinh
- nervus => thần kinh
- nervus abducens => dây thần kinh vận nhãn ngoài
- nervus accessorius => Thần kinh phụ
- nervus coccygeus => Thân kinh xương cụt
- nervus facialis => Thần kinh mặt
- nervus femoralis => Dây thần kinh đùi
- nervus glossopharyngeus => Thần kinh lưỡi hầu
- nervus hypoglosus => Thần kinh hạ thiệt
- nervus ischiadicus => Thần kinh hông
- nervus oculomotorius => dây thần kinh vận nhãn
Definitions and Meaning of nervure in English
nervure (n)
any of the vascular bundles or ribs that form the branching framework of conducting and supporting tissues in a leaf or other plant organ
one of the horny ribs that stiffen and support the wing of an insect
nervure (n.)
One of the nerves of leaves.
One of the chitinous supports, or veins, in the wings of incests.
FAQs About the word nervure
gân
any of the vascular bundles or ribs that form the branching framework of conducting and supporting tissues in a leaf or other plant organ, one of the horny ribs
No synonyms found.
No antonyms found.
nervousness => lo lắng, nervously => một cách lo lắng, nervous tissue => Mô thần kinh, nervous system => hệ thần kinh, nervous strain => Áp lực thần kinh,