FAQs About the word nervous system

hệ thần kinh

the sensory and control apparatus consisting of a network of nerve cells

No synonyms found.

No antonyms found.

nervous strain => Áp lực thần kinh, nervous prostration => suy nhược thần kinh, nervous impulse => xung thần kinh, nervous exhaustion => Suy nhược thần kinh, nervous disorder => rối loạn thần kinh,