Vietnamese Meaning of nervous prostration
suy nhược thần kinh
Other Vietnamese words related to suy nhược thần kinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nervous prostration
- nervous strain => Áp lực thần kinh
- nervous system => hệ thần kinh
- nervous tissue => Mô thần kinh
- nervously => một cách lo lắng
- nervousness => lo lắng
- nervure => gân
- nervus => thần kinh
- nervus abducens => dây thần kinh vận nhãn ngoài
- nervus accessorius => Thần kinh phụ
- nervus coccygeus => Thân kinh xương cụt
Definitions and Meaning of nervous prostration in English
nervous prostration (n)
an emotional disorder that leaves you exhausted and unable to work
FAQs About the word nervous prostration
suy nhược thần kinh
an emotional disorder that leaves you exhausted and unable to work
No synonyms found.
No antonyms found.
nervous impulse => xung thần kinh, nervous exhaustion => Suy nhược thần kinh, nervous disorder => rối loạn thần kinh, nervous breakdown => suy nhược thần kinh, nervous => lo lắng,