Vietnamese Meaning of nervosity

sự căng thẳng

Other Vietnamese words related to sự căng thẳng

Definitions and Meaning of nervosity in English

Webster

nervosity (n.)

Nervousness.

FAQs About the word nervosity

sự căng thẳng

Nervousness.

lo lắng,mối quan tâm,sợ,bồn chồn,lo lắng,mối quan tâm,kích động,lo âu,sự lo ngại,lo lắng

Yên tĩnh,sự bình tĩnh,nội dung,sự hài lòng,sự dễ dàng,sự dễ dàng,Hòa bình,hòa bình,tĩnh tâm,yên tĩnh

nervose => lo lắng, nervomuscular => thần kinh cơ, nerving => làm phiền, nervine => hồi hộp, nervimotor => thần kinh vận động,