Vietnamese Meaning of nervimotor
thần kinh vận động
Other Vietnamese words related to thần kinh vận động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nervimotor
Definitions and Meaning of nervimotor in English
nervimotor (n.)
Any agent capable of causing nervimotion.
FAQs About the word nervimotor
thần kinh vận động
Any agent capable of causing nervimotion.
No synonyms found.
No antonyms found.
nervimotion => Thần kinh vận động, nervily => lo lắng, nervii olfactorii => Các dây thần kinh khứu giác, nervi => dây thần kinh, nerve-wracking => làm căng thẳng thần kinh,