FAQs About the word nerve-racking

căng thẳng

extremely irritating to the nerves

lo lắng,làm phiền,lo lắng,căng thẳng,bồn chồn,đáng sợ,đáng lo ngại,đau khổ,đau buồn,đầy

thoải mái,dễ,hòa bình,yên tĩnh,yên tĩnh,làm dịu,làm dịu,dễ chịu,Thái Bình Dương

nervelessness => sự bình tĩnh, nervelessly => vô cảm, nerveless => vô cảm, nerved => lo lắng, nerve tract => Đường dẫn thần kinh,