Vietnamese Meaning of lovingness
tình yêu
Other Vietnamese words related to tình yêu
Nearest Words of lovingness
Definitions and Meaning of lovingness in English
lovingness (n)
a loving feeling
a quality proceeding from feelings of affection or love
lovingness (n.)
Affection; kind regard.
FAQs About the word lovingness
tình yêu
a loving feeling, a quality proceeding from feelings of affection or loveAffection; kind regard.
chăm sóc,cẩn thận,mối quan tâm,lòng tốt,sự quan tâm,quan tâm,sự cân nhắc,sự quan tâm,chu đáo,Nuông chiều
bất cẩn,thiếu suy nghĩ,sự vô tư,sự nhẫn tâm,sự thiếu chu đáo,thiếu suy nghĩ
lovingly => yêu thương, loving-kindness => Từ bi-ái thương, loving cup => Tách yêu thương, loving => yêu thương, love-token => Biểu tượng của tình yêu,