Vietnamese Meaning of love-sickness

Đau khổ vì tình yêu

Other Vietnamese words related to Đau khổ vì tình yêu

Definitions and Meaning of love-sickness in English

Webster

love-sickness (n.)

The state of being love-sick.

FAQs About the word love-sickness

Đau khổ vì tình yêu

The state of being love-sick.

thờ cúng,quan tâm,tận tụy,yêu thương,đam mê,yêu thương,yêu đương,thương cảm,yêu thương,yêu

xa cách,phản xã hội,lạnh,ngầu,tách rời,Không hài lòng,xa,khô,lạnh giá,thờ ơ

lovesickness => tương tư, loveseat => Ghế dài đôi, lovery => đáng yêu, loverwise => yêu thương, loverly => dễ thương,