Vietnamese Meaning of fatherly
cha
Other Vietnamese words related to cha
- xa cách
- phản xã hội
- ngầu
- tách rời
- xa
- khô
- lạnh giá
- thờ ơ
- lạnh nhạt
- tàn nhẫn
- xa
- đã đặt chỗ
- lãnh đạm
- bất khuất
- thờ ơ
- Không quan tâm
- vô cảm
- không yêu thương
- chai lì
- lạnh
- Lạnh lùng
- Không hài lòng
- lạnh
- Lạnh lùng
- vô tâm
- tàn nhẫn
- không thân thiện
- không liên quan
- không tình cảm
- máu lạnh
- luộc chín
- Vô hồn
- không lãng mạn
Nearest Words of fatherly
Definitions and Meaning of fatherly in English
fatherly (s)
like or befitting a father or fatherhood; kind and protective
fatherly (a.)
Like a father in affection and care; paternal; tender; protecting; careful.
Of or pertaining to a father.
FAQs About the word fatherly
cha
like or befitting a father or fatherhood; kind and protectiveLike a father in affection and care; paternal; tender; protecting; careful., Of or pertaining to a
anh em,giống như một người mẹ,Tình cảm,chị em,tình tứ,yêu đương,nhão,Lãng mạn,sến,trìu mến
xa cách,phản xã hội,ngầu,tách rời,xa,khô,lạnh giá,thờ ơ,lạnh nhạt,tàn nhẫn
fatherliness => cha, fatherlike => giống cha, fatherlessness => Thiếu cha, fatherless => mồ côi cha, father-lasher => cha vũ phu,