Vietnamese Meaning of considerate

ân cần

Other Vietnamese words related to ân cần

Definitions and Meaning of considerate in English

Wordnet

considerate (a)

showing concern for the rights and feelings of others

FAQs About the word considerate

ân cần

showing concern for the rights and feelings of others

chú ý,quan tâm,tử tế,tôn trọng,ân cần,thương cảm,lịch sự,hào hoa,rộng lượng,tốt

liều lĩnh,không chú ý,vô tư lự,thiếu suy nghĩ,thờ ơ,không tử tế, không tốt,không suy nghĩ,thô lỗ,thiếu nồng hậu,Thô lỗ

considerably => đáng kể, considerable => đáng kể, consider => xem xét, conserves => Bảo tồn, conserved => được bảo tồn,