Vietnamese Meaning of consignor
người gửi hàng
Other Vietnamese words related to người gửi hàng
Nearest Words of consignor
Definitions and Meaning of consignor in English
consignor (n)
the person who delivers over or commits merchandise
FAQs About the word consignor
người gửi hàng
the person who delivers over or commits merchandise
gửi,gửi đi,gói (ra),tàu,chuyển khoản,truyền tải,vận tải,địa chỉ,tiên bộ,ban tặng
chấp nhận,nhận,Có được,vẽ,kiếm được,lợi nhuận,nhận,có được,an toàn,thu hoạch
consignment => lô hàng, consigner => người gửi hàng, consignee => người nhận hàng, consign => gửi, considered => coi là,