FAQs About the word consignor

người gửi hàng

the person who delivers over or commits merchandise

gửi,gửi đi,gói (ra),tàu,chuyển khoản,truyền tải,vận tải,địa chỉ,tiên bộ,ban tặng

chấp nhận,nhận,Có được,vẽ,kiếm được,lợi nhuận,nhận,có được,an toàn,thu hoạch

consignment => lô hàng, consigner => người gửi hàng, consignee => người nhận hàng, consign => gửi, considered => coi là,