Vietnamese Meaning of consistory
công nghị
Other Vietnamese words related to công nghị
Nearest Words of consistory
Definitions and Meaning of consistory in English
consistory (n)
a church tribunal or governing body
FAQs About the word consistory
công nghị
a church tribunal or governing body
hội,mật nghị,Giáo hội,hiệp ước,Hội nghị,Công đồng,Phiên họp đảng,hội nghị,cuộc tranh luận,thảo luận
No antonyms found.
consistently => nhất quán, consistent => nhất quán, consistency => tính nhất quán, consistence => tính nhất quán, consist => có,