FAQs About the word consistory

công nghị

a church tribunal or governing body

hội,mật nghị,Giáo hội,hiệp ước,Hội nghị,Công đồng,Phiên họp đảng,hội nghị,cuộc tranh luận,thảo luận

No antonyms found.

consistently => nhất quán, consistent => nhất quán, consistency => tính nhất quán, consistence => tính nhất quán, consist => có,