FAQs About the word seminar

hội thảo

any meeting for an exchange of ideas, a course offered for a small group of advanced studentsA group of students engaged, under the guidance of an instructor, i

Hội nghị,tấm bảng,hội thảo,Diễn đàn,bàn tròn thảo luận,bàn tròn,hội,Phiên họp đảng,đối thoại,mật nghị

No antonyms found.

seminality => seminal, seminal duct => ống dẫn tinh, semina => hạt giống, semimute => câm điếc tạm thời, semimonthly => hai tuần một lần,