Vietnamese Meaning of semimute
câm điếc tạm thời
Other Vietnamese words related to câm điếc tạm thời
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of semimute
Definitions and Meaning of semimute in English
semimute (n.)
A semimute person.
FAQs About the word semimute
câm điếc tạm thời
A semimute person.
No synonyms found.
No antonyms found.
semimonthly => hai tuần một lần, semiminor axis => Trục bán thứ, semimetallic => Bán kim, semimetal => Bán kim, semimajor axis => Trục bán chính,