Vietnamese Meaning of semimonthly
hai tuần một lần
Other Vietnamese words related to hai tuần một lần
Nearest Words of semimonthly
- semiminor axis => Trục bán thứ
- semimetallic => Bán kim
- semimetal => Bán kim
- semimajor axis => Trục bán chính
- semilune => Bán nguyệt
- semilunate => hình lưỡi liềm
- semilunary => hình lưỡi liềm
- semilunar valve => Van bán nguyệt
- semilunar cartilage => Sụn trăng lưỡi liềm
- semilunar bone => Xương bán nguyệt
Definitions and Meaning of semimonthly in English
semimonthly (n)
a periodical that is published twice each month (or 24 issues per year)
semimonthly (s)
occurring twice a month
semimonthly (r)
twice a month
semimonthly (a.)
Coming or made twice in a month; as, semimonthly magazine; a semimonthly payment.
semimonthly (n.)
Something done or made every half month; esp., a semimonthly periodical.
semimonthly (adv.)
In a semimonthly manner; at intervals of half a month.
FAQs About the word semimonthly
hai tuần một lần
a periodical that is published twice each month (or 24 issues per year), occurring twice a month, twice a monthComing or made twice in a month; as, semimonthly
thường niên,hai tháng một lần,hai tuần một lần,hằng ngày,hàng tháng,hàng quý,hai tuần một lần,hàng tuần,ba tuần một lần,hàng năm
No antonyms found.
semiminor axis => Trục bán thứ, semimetallic => Bán kim, semimetal => Bán kim, semimajor axis => Trục bán chính, semilune => Bán nguyệt,