Vietnamese Meaning of perennial
cây lâu năm
Other Vietnamese words related to cây lâu năm
Nearest Words of perennial
- perennial pea => Đậu Hà Lan
- perennial ragweed => Cây cỏ phấn hoa
- perennial ryegrass => Cỏ linh lăng
- perennial salt marsh aster => Cúc cánh muôn châu lâu năm ở đầm lầy mặn
- perennially => mãi mãi
- perennibranchiata => Perennibranchiata
- perennibranchiate => cá mang vĩnh cửu
- perennity => sự trường tồn
- pererration => lang thang
- pereskia => Pereskia
Definitions and Meaning of perennial in English
perennial (n)
(botany) a plant lasting for three seasons or more
perennial (a)
lasting three seasons or more
perennial (s)
lasting an indefinitely long time; suggesting self-renewal
recurring again and again
perennial (a.)
ing or continuing through the year; as, perennial fountains.
Continuing without cessation or intermission; perpetual; unceasing; never failing.
Continuing more than two years; as, a perennial steam, or root, or plant.
perennial (n.)
A perennial plant; a plant which lives or continues more than two years, whether it retains its leaves in winter or not.
FAQs About the word perennial
cây lâu năm
(botany) a plant lasting for three seasons or more, lasting three seasons or more, lasting an indefinitely long time; suggesting self-renewal, recurring again a
tiếp tục,bền,vĩnh cửu,bất tử,lâu dài,đang diễn ra,vĩnh cửu,thường trực,Trường sinh,hằng số
lỗi thời,cổ xưa,lỗi thời,lỗi thời,lỗi thời,lỗi thời.,cũ,lỗi thời,hộ chiếu
perennation => lâu năm, perennate => Thường niên, peremptory => chắc chắn, peremptoriness => sự quyết đoán, peremptorily => dứt khoát,