Vietnamese Meaning of peremption
hết thời hiệu
Other Vietnamese words related to hết thời hiệu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of peremption
- peremptorily => dứt khoát
- peremptoriness => sự quyết đoán
- peremptory => chắc chắn
- perennate => Thường niên
- perennation => lâu năm
- perennial => cây lâu năm
- perennial pea => Đậu Hà Lan
- perennial ragweed => Cây cỏ phấn hoa
- perennial ryegrass => Cỏ linh lăng
- perennial salt marsh aster => Cúc cánh muôn châu lâu năm ở đầm lầy mặn
Definitions and Meaning of peremption in English
peremption (n.)
A quashing; a defeating.
FAQs About the word peremption
hết thời hiệu
A quashing; a defeating.
No synonyms found.
No antonyms found.
perempt => ân xá, perel => ngọc lục bảo, perejil => ngò tây, peregrinity => hành hương, peregrine falcon => Cú ngói,