FAQs About the word peregrination

hành hương

traveling or wandering aroundA traveling from one country to another; a wandering; sojourn in foreign countries.

chuyến tham quan,thám hiểm,hành trình,đi bộ đường dài,chuyến đi,Du ngoạn,việc vặt,chuyến bay,chuyến đi,Đoạn

No antonyms found.

peregrinate => lang thang, peregal => Peregal, pere jacques marquette => Cha cố Pere Jacques Marquette, pere david's deer => Hươu Père David, pere => cha,