Vietnamese Meaning of commutation

đổi hướng

Other Vietnamese words related to đổi hướng

Definitions and Meaning of commutation in English

Wordnet

commutation (n)

the travel of a commuter

a warrant substituting a lesser punishment for a greater one

(law) the reduction in severity of a punishment imposed by law

the act of putting one thing or person in the place of another:

FAQs About the word commutation

đổi hướng

the travel of a commuter, a warrant substituting a lesser punishment for a greater one, (law) the reduction in severity of a punishment imposed by law, the act

Trao đổi,Trở lại và ra ngoài,mặc cả,mặc cả,trao đổi hàng hóa,thỏa thuận,thỏa thuận,sự thay thế,sự thay thế,trao đổi

No antonyms found.

commutate => đi làm, commutable => giao hoán, commutability => tính hoán vị, communize => Cộng sản hóa, communization => Cộng sản hóa,