Vietnamese Meaning of swap
trao đổi
Other Vietnamese words related to trao đổi
Nearest Words of swap
Definitions and Meaning of swap in English
swap (n)
an equal exchange
swap (v)
exchange or give (something) in exchange for
move (a piece of a program) into memory, in computer science
FAQs About the word swap
trao đổi
an equal exchange, exchange or give (something) in exchange for, move (a piece of a program) into memory, in computer science
thay đổi,Trao đổi,thay thế,thương mại,đi làm,thay thế,thay đổi,chuyển mạch,thay thế,Trao đổi
No antonyms found.
swanson => Swanson, swansea => Swansea, swan's down => lông thiên nga, swan-neck => cổ thiên nga, swanneck => cổ thiên nga,