FAQs About the word sward

cỏ

surface layer of ground containing a mat of grass and grass roots

Cỏ,Xanh lá cây,bãi cỏ,bãi cỏ,khai hoang,đồng bằng ngập lụt,đồng cỏ,đất,đất hoang,lea

No antonyms found.

swap space => Không gian hoán đổi, swap file => tệp hoán đổi, swap => trao đổi, swanson => Swanson, swansea => Swansea,