Vietnamese Meaning of campo
đồng
Other Vietnamese words related to đồng
Nearest Words of campo
- camping (out) => Cắm trại (bên ngoài)
- campgrounds => Khu cắm trại
- campesinos => nông dân
- campesino => nông dân
- camped (out) => cắm trại (bên ngoài)
- camped (out in) => Trại cắm trại (ở)
- campaigns => chiến dịch
- campaign (for) => chiến dịch (cho)
- camp followers => những người đi theo trại
- camp (out) => Cắm trại (ngoài trời)
Definitions and Meaning of campo in English
campo
a grassland plain in South America with scattered perennial herbs
FAQs About the word campo
đồng
a grassland plain in South America with scattered perennial herbs
đồng cỏ,Pampa,đơn giản,thảo nguyên,thảo nguyên,rượu sâm panh,cánh đồng,đất hoang,lea,luật
No antonyms found.
camping (out) => Cắm trại (bên ngoài), campgrounds => Khu cắm trại, campesinos => nông dân, campesino => nông dân, camped (out) => cắm trại (bên ngoài),