FAQs About the word campo

đồng

a grassland plain in South America with scattered perennial herbs

đồng cỏ,Pampa,đơn giản,thảo nguyên,thảo nguyên,rượu sâm panh,cánh đồng,đất hoang,lea,luật

No antonyms found.

camping (out) => Cắm trại (bên ngoài), campgrounds => Khu cắm trại, campesinos => nông dân, campesino => nông dân, camped (out) => cắm trại (bên ngoài),