FAQs About the word canards

vịt

a groundless rumor or belief, an airplane with horizontal stabilizing and control surfaces in front of supporting surfaces, a false or unfounded report or story

truyện,truyện,tiếng thì thầm,phỉ báng,vu khống,bôi nhọ,bẩn,Quần áo bẩn,truyện ngụ ngôn,bịa đặt

No antonyms found.

canapés => Kanape, canapé => canapé, canals => kênh đào, canalizing => đào kênh, canalized => đào kênh,