FAQs About the word canapés

Kanape

an appetizer consisting of a piece of bread or toast or a cracker topped with a savory spread (such as caviar or cheese) compare hors d'oeuvre

miếng,Món khai vị,vết cắn,Đồ ăn vặt,titbits,Món khai vị,Thịt lát,huy chương,miếng,hạt phỉ

No antonyms found.

canapé => canapé, canals => kênh đào, canalizing => đào kênh, canalized => đào kênh, canailles => Bọn lưu manh,