FAQs About the word titbits

titbits

a choice or pleasing bit (as of information), a pleasing bit (as of news), a choice morsel of food, a small tasty piece of food

bit,kẹo,giáo lý,món ngon,các món ăn ngon,Món ngon,đồ ăn vặt,quà tặng,đồ ăn,món tráng miệng

No antonyms found.

titans => Người khổng lồ, tip-tops => Mẹo, tiptoeing => lén lút, tiptoed => đi kiễng chân, tips => lời khuyên,